Mức sinh giảm, mất cân bằng giới tính, nguy cơ "khát cô dâu"
Nếu như những năm trước, dân số tăng nhanh là một mối lo, thì giờ đây, câu chuyện lại đảo chiều. Số liệu từ Bộ Y tế cho thấy mức sinh tại Việt Nam đang giảm liên tục: từ 2,11 con/phụ nữ năm 2021 xuống còn 1,91 con/phụ nữ năm 2024 - mức thấp nhất trong lịch sử. Nếu không có giải pháp kịp thời, đến năm 2039, Việt Nam sẽ chính thức bước qua thời kỳ dân số vàng, và từ năm 2054, dân số có nguy cơ tăng trưởng âm.
Mức sinh thấp đồng nghĩa với lực lượng lao động suy giảm, gánh nặng an sinh xã hội ngày càng lớn khi dân số già đi. Hãy tưởng tượng một ngày nào đó, trên đường phố toàn là người cao tuổi thong dong tập thể dục, còn các khu công nghiệp thì thưa vắng lao động trẻ. Đó không còn là viễn cảnh xa vời.
Bên cạnh bài toán mức sinh thấp, Việt Nam còn đối diện với tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh. Hiện nay, tỷ số giới tính khi sinh vẫn duy trì ở mức cao (111,4 bé trai/100 bé gái vào năm 2024). Nếu xu hướng này tiếp tục, vào năm 2039, Việt Nam sẽ có khoảng 1,5 triệu nam giới "ế vợ", con số này có thể tăng lên 2,5 triệu vào năm 2059.
Hệ lụy kéo theo sẽ không chỉ là câu chuyện của những chàng trai "tìm hoài không thấy nàng", mà còn là nguy cơ gia tăng nạn buôn bán phụ nữ, hôn nhân xuyên biên giới thiếu bền vững và các vấn đề xã hội khác.
|
|
Nếu không có giải pháp kịp thời, đến năm 2039, Việt Nam sẽ chính thức bước qua thời kỳ dân số vàng, và từ năm 2054, dân số có nguy cơ tăng trưởng âm. Ảnh minh họa: P.V |
Cởi trói chính sách dân số, cần hay không
Trước những thách thức đó, Bộ Y tế đề xuất một số thay đổi quan trọng trong Luật Dân số. Một trong những điểm đáng chú ý nhất là việc cho phép các cặp vợ chồng và cá nhân tự quyết định số con, thời điểm sinh con và khoảng cách giữa các lần sinh. Đây là sự thay đổi lớn so với chính sách trước đây, vốn đặt ra những quy định khắt khe về kế hoạch hóa gia đình.
Ngoài ra, đề xuất này cũng bao gồm các biện pháp hỗ trợ sinh con, như kéo dài thời gian nghỉ thai sản cho lao động nữ sinh con thứ hai từ 6 tháng lên 7 tháng. Điều này không chỉ giúp phụ nữ có thêm thời gian chăm sóc con nhỏ mà còn là tín hiệu tích cực trong việc khuyến khích sinh con.
Bên cạnh đó, chính quyền địa phương cũng được trao quyền xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của từng vùng. Điều này có thể dẫn đến một viễn cảnh thú vị: một số địa phương có thể sẽ "chạy đua" đưa ra các chính sách ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích sinh con, chẳng hạn như trợ cấp tài chính, miễn học phí hoặc hỗ trợ mua nhà cho các gia đình đông con.
Chính sách mới này có thực sự giúp tăng mức sinh hay không vẫn còn là câu hỏi mở. Thực tế cho thấy, ở nhiều quốc gia có mức sinh thấp như Hàn Quốc hay Nhật Bản, dù chính phủ tung ra hàng loạt biện pháp khuyến khích sinh con, nhưng tình trạng "ngại sinh" vẫn không cải thiện đáng kể. Nguyên nhân sâu xa nằm ở chính sách dân số và liên quan đến các yếu tố kinh tế – xã hội, như áp lực công việc, chi phí nuôi dạy con cái, và quan niệm sống của giới trẻ.
Có lẽ, ngoài việc cho phép tự do sinh con, cần có thêm những giải pháp đồng bộ để hỗ trợ các cặp vợ chồng, đặc biệt là nhóm lao động trẻ. Nếu không, dù có cởi trói chính sách, nhiều người vẫn sẽ lắc đầu trước câu hỏi: "Bao giờ sinh con thứ hai?"
Việc thay đổi chính sách dân số theo hướng linh hoạt hơn là một bước đi cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Tuy nhiên, để thực sự đạt hiệu quả, ngoài việc "cho phép sinh", cần có thêm các biện pháp hỗ trợ thiết thực về kinh tế, giáo dục, phúc lợi xã hội… Nếu không, tình trạng dân số già hóa, lao động suy giảm và mất cân bằng giới tính vẫn sẽ là bài toán khó giải.
Và biết đâu đấy, trong tương lai, chúng ta sẽ không chỉ có "giờ cao điểm tắc đường" mà còn có cả "giờ cao điểm tìm vợ"!